Khi mua bếp từ Bosch, khách hàng thường lúng túng không biết sử dụng do có quá nhiều chức năng và ký hiệu trên mặt bếp. Những ký hiệu trên bếp từ Bosch này đều mang ý nghĩa và công dụng riêng. Người dùng muốn sử dụng bếp từ đúng cách và hiệu quả nhất cần hiểu ý nghĩa các ký hiệu này. Cùng khám phá ý nghĩa các ký hiệu trên bếp từ Bosch ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Giải thích ý nghĩa các ký hiệu có trên bếp từ Bosch
Sản phẩm bếp từ Bosch được cài đặt 1 số chức năng cơ bản mà người dùng có thể điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu cá nhân. Trước hết, người sử dụng cần nắm rõ các ký hiệu trên bếp từ Bosch:
Các ký hiệu chỉ báo | Chức năng |
![]() | Khóa trẻ em:
– Biểu tượng 0: Tắt chức năng – Biểu tượng 1: Kích hoạt chức năng |
![]() | Tín hiệu âm thanh:
– Biểu tượng 0: Xác nhận và tắt tín hiệu báo lỗi. – Biểu tượng 1: Chỉ có tín hiệu báo lỗi được kích hoạt – Biểu tượng 2: Chỉ có sự xác nhận tín hiệu được kích hoạt – Biểu tượng 3: Tất cả tín hiệu được kích hoạt |
![]() | Tự động lập trình thời gian nấu:
– Biểu tượng 0: Tắt – Biểu tượng 1-99: Tự động tắt thời gian |
![]() | Thời gian duy trì tín hiệu cảnh báo của chức năng hẹn giờ:
– Biểu tượng 1: 10 giây – Biểu tượng 2: 30 giây – Biểu tượng 3: 01 phút |
![]() | Chức năng quản lý công suất:
– Biểu tượng 0: Tắt – Biểu tượng 1: Tương đương công suất tối thiểu 1000W. – Biểu tượng 2: Tương đương công suất tối thiểu 2000W. … – Biểu tượng 9: Công suất tối đa. |
![]() | Chọn thời gian đĩa hâm:
– Biểu tượng 0: Không giới hạn – đĩa hâm cuối cùng đã lập trình vẫn duy trì như được chọn. – Biểu tượng 1: Giới hạn – đĩa hâm chỉ duy trì các lựa chọn trong 10 giây. |
![]() | Khôi phục cài đặt gốc:
– Biểu tượng 0: Trở về các cài đặt cá nhân. – Biểu tượng 1: Trở về các cài đặt của nhà sản xuất |
Trước khi sử dụng cài đặt cơ bản của các ký hiệu trên bếp từ Bosch, người sử dụng cần biết cách bật bếp từ Bosch. Cách bật bếp cũng rất đơn giản. Trước hết, bạn nhấn vào biểu tượng nút nguồn trên màn hình bảng điều khiển, bạn sẽ nghe thấy tiếng bíp. Chỉ báo nằm nằm cạnh công tắc nguồn và trên đĩa hâm sẽ sáng đèn. Như vậy là bếp đã mở và sẵn sàng để nấu.

2. Giải thích các ký hiệu trong tên trên bếp từ Bosch
Dựa vào mã model bếp từ Bosch thì cơ bản nhất sẽ có 10 ký hiệu chữ và số được kết hợp với nhau. Chúng ta sẽ giải thích lần lượt các ký hiệu trên bếp từ Bosch này.
- Ký tự chữ đầu tiên sẽ cho biết loại thiết bị
- N/P: Ký hiệu viết tắt của bếp, mọi sản phẩm bếp của Bosch đều có ký tự này đầu tiên.
- Ký tự ở vị trí thứ 2 thể hiện loại vùng nấu
- I (Induction): Vùng nấu từ chia thành từng vùng nấu đơn.
- K: Vùng nấu điện hay còn gọi là vùng bếp hồng ngoại.
- V/W (Combi Zone): Vùng nấu kết hợp linh hoạt 2 vùng nấu.
- X (FlexInduction Zone): Vùng nấu kết hợp linh hoạt các vùng nấu thành 1 vùng lớn để đặt nồi nhỏ và dụng cụ nấu lớn..
- Ở vị trí thứ 3, các ký hiệu trên bếp từ Bosch thể hiện vùng nấu đặc biệt.
- F: Vùng nấu đặc biệt, có khả năng liên kết để mở rộng vùng nấu, hình oval kích thước 28cm, 32cm (PIF672FB1E, PIF645BB1E…)
- H/N: 2 vùng nấu đơn kết hợp hoặc 1 vùng nấu kết hợp Combi Zone.
- P: 1 vùng nấu linh hoạt kết hợp Combizone.
- Q: 2 vùng nấu linh hoạt kết hợp CombiZone.
- X: 02 vùng nấu linh hoạt kết hợp Flexinduction.
- Ký tự số ở vị trí 4 cho biết kích thước chiều ngang của bếp.
- 3: Kích thước (W) 30cm.
- 6: Kích thước (W) 60cm.
- 8: Kích thước (W) 80cm.
- 9: Kích thước (W) 90cm.
- Ở vị trí thứ 5, các ký hiệu trên bếp từ Bosch thể hiện số cạnh mặt bếp được mài.
- 1: Mặt bếp không được mài vát cạnh nào.
- 3: Mặt bếp được mài vát 1 cạnh phía trước.
- 4: Mặt kính có viền kim loại xung quanh.
- 5: Mặt kính được mài vát 3 cạnh (Phía trước+2 bên).
- 7: Mặt kính được mài vát 2 cạnh phía trên và dưới, được nẹp kim loại 2 bên cạnh.
- Ký tự số ở vị trí thứ 6
- Ở vị trí thứ 7 các ký hiệu trên bếp từ Bosch thể hiện bảng điều khiển.
- C/V: Bảng điều khiển là nút vặn vật lý ở bên cạnh thân bếp.
- D: Bảng điều khiển ẩn ở dưới mặt kính bếp. Bảng điều khiển hiển thị khi khởi động bếp.
- F/N: Bảng điều khiển in trên mặt bếp. Dải công suất được in lần lượt để lựa chọn nhấn trực tiếp.
- B/E/T/R/Q: Bảng điều khiển được in trên mặt bếp còn điều chỉnh công suất bằng phím +/- trên bảng điều khiển.
- J/K: Bảng điều khiển in trên mặt bếp, kết hợp với lựa chọn trên màn hình LCD cảm ứng.
- Ký hiệu chữ/số ở vị trí thứ 8 thể hiện khả năng hiển thị trên bảng điều khiển.
- A: Không có bộ đếm thời gian.
- B: Có bộ đếm thời gian.
- C: Có chức năng rán, xào, chiên.
- W: Có màn hình LCD cảm ứng.
- V/E: Vùng nấu dạng thanh LED hiển thị trên màn hình.
- Ký tự số ở vị trí thứ 9
- Ở Vị trí thứ 10 các ký hiệu trên bếp từ Bosch thể hiện thị trường sản xuất
- D: Deutschland (Đức)
- E: Europe (Châu Âu)
- G: UK (Vương quốc Anh)
- E: England (Anh)
3. Các ký hiệu báo lỗi của bếp từ Bosch
Các ký hiệu trên bếp từ Bosch báo bếp gặp sự cố bạn cần lưu ý:
Các chỉ báo | Sự cố | Giải pháp |
Bếp không hoạt động | + Điện không vào bếp
+ Kết nối của bếp chưa đúng theo sơ đồ + Hệ thống điện gặp vấn đề trục trặc | + Sử dụng thiết bị khác để kiểm tra lại xem có mất điện không
+ Kiểm tra lại xem kết nối các thiết bị có đúng theo sơ đồ lắp đặt + Nếu không có giải pháp kiểm tra sự cố trên hãy gọi cho bộ phận dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật |
Các chỉ báo nhấp nháy | + Bảng điều khiển có vật gì đó đè lên hoặc bị ẩm | + Lau khô hoặc bỏ vật gì đó ra khỏi bếp |
Các chỉ báo trên đĩa hâm nhấp nháy | + Có lỗi xảy ra trong hệ thống | + Dùng tay che bảng điều khiển trong thời gian ngắn để xác nhận sự cố |
![]() | Hệ thống điện gặp vấn đề | Rút điện, chờ khoảng 30 giây rồi cắm lại |
![]() | Có lỗi bên trong hệ thống bếp | Rút điện, chờ khoảng 30 giây rồi cắm lại |
![]() | + Hệ thống điện quá nóng, đĩa hâm tương ứng đã tắt
+ Hệ thống điện quá nóng, tất cả các đĩa hâm đã tắt | Đợi tới lúc hệ thống điện đủ nguội rồi nhấn bất kỳ biểu tượng nào trên màn hình |
![]() | Có xoong nóng ở trên bảng điều khiển. | Nhấc xoong ra khỏi vị trí. Sau thời gian ngắn, các chỉ báo sẽ tắt và bạn có thể tiếp tục nấu. |
![]() | Có xoong, nồi nóng ở trên bảng điều khiển. Đĩa hâm tự tắt để bảo vệ hệ thống điện bên trong | Nhấc xoong ra khỏi vị trí. Đợi vài giây rồi nhấn bất kỳ biểu tượng nào trên bảng điều khiển. Khi nào các chỉ báo lỗi tắt thì bạn có thể tiếp tục sử dụng |
![]() | Hiệu điện thế vượt ra ngoài giới hạn hoạt động bình thường | Kiểm tra lại bảng điện |
![]() | Đĩa hâm quá nóng và tự tắt để bảo vệ hệ thống bên trong bếp | Đợi tới khi hệ thống đủ mát rồi khởi động lại bếp |
Các ký hiệu trên bếp từ Bosch đều mang những ý nghĩa, chức năng nấu ăn và cách sử dụng riêng biệt. Hy vọng với những thông tin giải nghĩa các ký hiệu trên bếp từ Bosch trên, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc làm quen và sử dụng chiếc bếp từ của mình hiệu quả hơn.